Cập Nhập Vào Tháng 8 28, 2025 by Cuong Dinh
Trong thiết kế và thi công nội thất hiện đại, gỗ công nghiệp ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến nhờ tính đa dạng, chi phí hợp lý và khả năng đáp ứng nhiều phong cách khác nhau. Tuy nhiên, với hàng loạt thuật ngữ như MFC, MDF, HDF hay Plywood, không ít người cảm thấy rối rắm khi lựa chọn vật liệu.
Bài viết này củ Kênh Nội Thất Việt sẽ giúp bạn hiểu rõ gỗ công nghiệp từ khái niệm, phân loại, ưu nhược điểm, cho đến ứng dụng và tiêu chuẩn an toàn – để bạn tự tin chọn được chất liệu phù hợp nhất.
Nội Dung Chính
Gỗ công nghiệp là gì?
Gỗ công nghiệp là sản phẩm được chế tạo từ dăm, sợi hoặc bột gỗ nghiền nhỏ, kết hợp với keo và phụ gia, sau đó ép dưới áp suất và nhiệt độ cao thành tấm. Nhờ quy trình này, gỗ công nghiệp có bề mặt ổn định, đa dạng lớp phủ, khắc phục nhược điểm cong vênh, co ngót của gỗ tự nhiên.

Lịch sử phát triển và xu hướng sử dụng
Ban đầu, gỗ công nghiệp được tạo ra để tận dụng gỗ vụn, thân cây nhỏ nhằm tiết kiệm tài nguyên. Ngày nay, với công nghệ tiên tiến, gỗ công nghiệp đã đạt tiêu chuẩn quốc tế về độ bền, an toàn sức khỏe và thẩm mỹ. Xu hướng nội thất hiện đại ưa chuộng gỗ công nghiệp bởi khả năng tạo ra không gian phẳng, tối giản và giá thành hợp lý.
Ứng dụng phổ biến
Từ nhà ở đến văn phòng, gỗ công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong: tủ bếp, tủ quần áo, bàn ghế, vách ngăn, sàn gỗ, thậm chí cả cửa. Nhờ sự đa dạng bề mặt và màu sắc, loại gỗ này đáp ứng nhiều phong cách thiết kế từ tối giản, hiện đại đến sang trọng.
Phân loại gỗ công nghiệp theo lõi
Khi nhắc đến gỗ công nghiệp, điều đầu tiên cần phân biệt là loại lõi ván. Mỗi loại có cấu tạo, tính chất và ứng dụng riêng.
Gỗ MFC (Particleboard / Ván dăm phủ Melamine)
MFC có lõi ván dăm, bề mặt phủ Melamine, bền màu, dễ vệ sinh, giá thành thấp. Loại chống ẩm lõi xanh được dùng nhiều cho tủ áo, kệ sách, nội thất văn phòng.

MDF (Medium Density Fiberboard)
MDF được làm từ sợi gỗ ép mật độ trung bình. Loại này bám vít tốt, dễ phay CNC, thích hợp làm cánh phẳng, phào chỉ, nội thất cần sơn phủ hoặc phủ Laminate.

HDF (High Density Fiberboard)
Với mật độ cao hơn MDF, HDF chắc chắn, bền và chống ẩm tốt. Đây là loại lõi phổ biến để làm sàn gỗ công nghiệp và nội thất chịu lực.
Plywood (Ván ép nhiều lớp)
Plywood gồm nhiều lớp veneer ép chéo, có độ bền cơ học và khả năng chịu ẩm tốt. Loại này thường dùng trong nội thất chịu lực, đáy tủ bếp hoặc các công trình kết cấu.
OSB (Oriented Strand Board)
OSB có cấu tạo từ dăm gỗ dài xếp định hướng, ép dưới nhiệt độ cao. OSB bền, rẻ, thường dùng trong xây dựng, làm sàn, vách hoặc lót.
Gỗ ghép thanh
Gỗ ghép thanh kết hợp nhiều thanh gỗ tự nhiên nhỏ ghép lại, có vẻ ngoài gần giống gỗ tự nhiên. Tuy nhiên, khả năng co ngót và biến dạng cần được xử lý kỹ.
Compact (CDF) và WPB
Compact (còn gọi là CDF) và WPB (Water Proof Board) là những loại lõi đặc biệt, chịu nước tốt, thường dùng cho nhà vệ sinh, phòng thí nghiệm hoặc nơi ẩm ướt.
Vật liệu bề mặt phủ gỗ công nghiệp
Không chỉ phần lõi, lớp phủ quyết định rất lớn đến tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
Melamine
Phủ Melamine phổ biến nhất, với nhiều màu sắc, vân gỗ, dễ vệ sinh, giá rẻ, phù hợp cho các sản phẩm nội thất thông dụng.
Laminate (HPL)
Laminate dày hơn Melamine, có khả năng chống trầy xước, chịu va đập tốt, đa dạng bề mặt từ bóng, mờ đến vân sần.
Acrylic
Acrylic bóng gương, sang trọng, hiện đại. Loại này thường dùng cho cánh tủ bếp, tủ áo, tạo hiệu ứng không gian rộng và sáng.
Veneer tự nhiên
Veneer là lớp gỗ tự nhiên mỏng dán lên bề mặt ván công nghiệp, mang lại vẻ đẹp như gỗ thật. Tuy nhiên, veneer cần sơn phủ và bảo dưỡng kỹ.
Sơn, PVC/PP, PET và các lớp phủ khác
Ngoài ra, gỗ công nghiệp còn có thể phủ sơn PU, UV, hoặc bọc PVC/PP, PET để tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
Tiêu chuẩn chất lượng & an toàn
Khi chọn gỗ công nghiệp, yếu tố an toàn không thể bỏ qua.
- Phát thải Formaldehyde: nên chọn chuẩn E0/E1 hoặc CARB P2 để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
- Chống ẩm & chống cháy: các ký hiệu như P3/V313 (chống ẩm), B1/B2 (chống cháy) cần lưu ý.
- Nguồn gốc gỗ: chọn sản phẩm có chứng nhận FSC/PEFC để đảm bảo khai thác bền vững.
So sánh gỗ công nghiệp và gỗ tự nhiên
Gỗ tự nhiên có tuổi thọ cao, giá trị thẩm mỹ truyền thống, nhưng đắt đỏ, dễ cong vênh và thi công lâu. Gỗ công nghiệp thì ngược lại: giá hợp lý, ổn định bề mặt, đa dạng màu sắc, nhưng tuổi thọ ngắn hơn và ít phù hợp cho chạm khắc tinh xảo.
Ứng dụng gỗ công nghiệp trong nội thất
- Tủ bếp: dùng MDF/HDF chống ẩm phủ Laminate/Acrylic.
- Tủ áo, kệ TV, tủ giày: MFC phủ Melamine hoặc MDF phủ Acrylic.
- Cửa, vách ngăn: Plywood, Compact, OSB tùy nhu cầu.
- Sàn gỗ: lõi HDF, đạt chuẩn AC3 – AC5 về chống trầy.
Kích thước & độ dày tấm tiêu chuẩn
Tấm gỗ công nghiệp thường có kích thước 1220×2440 mm, độ dày phổ biến 9 mm, 12 mm, 15 mm, 18 mm, 25 mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu nội thất.
Keo & công nghệ liên kết
Keo UF, MUF, PF được dùng trong sản xuất, mỗi loại có ưu nhược điểm về chống ẩm, độ bền và mức phát thải. Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và an toàn của gỗ.
Top 5 nhà sản xuất gỗ công nghiệp uy tín tại Việt Nam
Trên thị trường hiện nay, có 5 thương hiệu nổi bật, được tin tưởng nhờ chất lượng ổn định, hệ thống phân phối rộng và uy tín lâu năm:
Thương hiệu | Sản phẩm chính | Thế mạnh nổi bật | Phân khúc | Độ phủ thị trường |
---|---|---|---|---|
An Cường | MFC, MDF, HDF, Plywood, Compact, Laminate, Acrylic, Veneer | Dẫn đầu thị trường, đạt chuẩn quốc tế E1/E0, CARB P2, mẫu mã đa dạng | Trung – cao cấp | Toàn quốc, có xuất khẩu |
Minh Long | MDF, HDF, MFC phủ Melamine, Laminate, Acrylic | Đa dạng màu sắc, vân gỗ phong phú, cập nhật xu hướng nội thất hiện đại | Trung – cao cấp | Phân phối rộng khắp cả nước |
Ba Thanh | MDF, HDF, MFC, ván ép phủ Melamine | Lâu đời, uy tín ổn định, giá hợp lý, dịch vụ khách hàng tốt | Phổ thông – trung cấp | Miền Bắc & miền Trung là chủ lực |
Tuấn Anh | MDF, HDF, Plywood | Chú trọng độ bền, khả năng kháng ẩm phù hợp khí hậu Việt Nam | Phổ thông – trung cấp | Miền Nam & các tỉnh ven biển |
MDF VRG (Cao su VN) | MDF thường, MDF chống ẩm, HDF | Quy mô sản xuất công nghiệp lớn, nguồn cung ổn định, đáp ứng cả xuất khẩu | Trung cấp | Hệ thống nhà máy Bình Dương, Quảng Trị, Gia Lai, phân phối toàn quốc |
Quy trình thi công nội thất bằng gỗ công nghiệp
Từ khâu khảo sát, chọn vật liệu, cắt CNC, dán cạnh, lắp phụ kiện cho đến nghiệm thu, tất cả đều cần giám sát chặt chẽ. Đặc biệt, mép dán cạnh và khoang ướt là những điểm quan trọng ảnh hưởng đến tuổi thọ sản phẩm.
Bảo quản & vệ sinh
Gỗ công nghiệp cần môi trường khô ráo, không để nước đọng lâu. Mỗi loại bề mặt có cách vệ sinh riêng: Melamine/Laminate lau bằng khăn ẩm; Acrylic dùng khăn mềm để tránh xước; Veneer cần tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.
Giá gỗ công nghiệp và yếu tố ảnh hưởng
Giá phụ thuộc vào: loại lõi (PB/MDF/HDF/Plywood), bề mặt phủ (Melamine, Laminate, Acrylic, Veneer), tiêu chuẩn E0/E1, thương hiệu và độ dày. Ngoài ra, chi phí gia công (dán cạnh, phay CNC) và phụ kiện đi kèm cũng ảnh hưởng lớn.
Checklist chọn gỗ công nghiệp
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Gỗ công nghiệp có chống nước 100% không?
Không. Chỉ có loại chống ẩm hoặc chịu nước tốt như MDF lõi xanh, HDF, Plywood, Compact. Tuy nhiên , các loại gỗ công nghiệp sẽ không chống nước bằng gỗ tự nhiên
Gỗ công nghiệp có độc hại không?
Nếu đạt chuẩn E0/E1 hoặc CARB P2, gỗ công nghiệp an toàn khi sử dụng. Ngoài ra , cũng có 1 số NSX không có thương hiệu hoặc sx ván công nghiệp chui kém chất lượng
Tuổi thọ gỗ công nghiệp so với gỗ tự nhiên thế nào?
Thấp hơn, nhưng gỗ công nghiệp có lợi thế về giá, thi công nhanh và mẫu mã đa dạng.